Các biến thể (Dị thể) của 铆
鉚
Đọc nhanh: 铆 (Mão). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フノフノフ一). Ý nghĩa là: 2. tán rivê. Chi tiết hơn...