• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cự
  • Nét bút:ノ一一一フ一フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅巨
  • Thương hiệt:XCSS (重金尸尸)
  • Bảng mã:U+949C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钜

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cự). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. lớn, 2. sắt cứng, 3. cái móc. Chi tiết hơn...

Cự
Âm:

Cự

Từ điển phổ thông

  • 1. lớn
  • 2. sắt cứng
  • 3. cái móc