• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Pinyin: Nǚ , Nǔ
  • Âm hán việt: Nục
  • Nét bút:ノ一一一フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅女
  • Thương hiệt:XCV (重金女)
  • Bảng mã:U+9495
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钕

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nục). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Nục
Âm:

Nục

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố neodi, Nd