• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+10 nét)
  • Pinyin: Táng
  • Âm hán việt: Đường
  • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノフ一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉唐
  • Thương hiệt:MWILR (一田戈中口)
  • Bảng mã:U+91A3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 醣 theo âm hán việt

醣 là gì? (đường). Bộ Dậu (+10 nét). Tổng 17 nét but (フノフノフ). Chi tiết hơn...

Đường
Âm:

Đường

Từ điển phổ thông

  • đường ăn, chất ngọt

Từ ghép với 醣