• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin: Chún
  • Âm hán việt: Thuần
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹專
  • Thương hiệt:TJII (廿十戈戈)
  • Bảng mã:U+84F4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蓴

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蓴 theo âm hán việt

蓴 là gì? (Thuần). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Rau nhút., Rau nhút. Chi tiết hơn...

Thuần

Từ điển phổ thông

  • rau nhút, rau rút

Từ điển Thiều Chửu

  • Rau nhút.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau nhút

- “Cố hương thuần lão thượng kham canh” (Tống nhân ) Rau nhút già nơi quê cũ vẫn còn nấu canh được.

Trích: Nguyễn Du

Từ ghép với 蓴