• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ
  • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹刕
  • Thương hiệt:TSHH (廿尸竹竹)
  • Bảng mã:U+8318
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 茘 theo âm hán việt

茘 là gì? (Lệ). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフノフノ). Chi tiết hơn...

Lệ

Từ điển phổ thông

  • (xem: lệ chi 荔枝)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cỏ lệ. Lệ chi cây vải.

Từ ghép với 茘