• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+1 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngất Nhiếp
  • Nét bút:一丨丨一一一フ
  • Hình thái:⿰耳乚
  • Thương hiệt:SJU (尸十山)
  • Bảng mã:U+8034
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耴

  • Cách viết khác

    𦕿

Ý nghĩa của từ 耴 theo âm hán việt

耴 là gì? (Ngất, Nhiếp). Bộ Nhĩ (+1 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 耴