• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin: Gàn
  • Âm hán việt: Cám
  • Nét bút:フフ一一丨丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟甘
  • Thương hiệt:VMTM (女一廿一)
  • Bảng mã:U+7EC0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cám). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: xanh biếc. Chi tiết hơn...

Cám
Âm:

Cám

Từ điển phổ thông

  • xanh biếc