• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Rén , Rèn
  • Âm hán việt: Nhâm
  • Nét bút:フフ一ノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟壬
  • Thương hiệt:VMHG (女一竹土)
  • Bảng mã:U+7EB4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 纴

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhâm). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: dệt vải. Chi tiết hơn...

Nhâm
Âm:

Nhâm

Từ điển phổ thông

  • dệt vải