• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt: Khoáng
  • Nét bút:フフ一丶一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟广
  • Thương hiệt:VMI (女一戈)
  • Bảng mã:U+7EA9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 纩

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoáng). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: sợi bông. Chi tiết hơn...

Khoáng
Âm:

Khoáng

Từ điển phổ thông

  • sợi bông