• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹次
  • Thương hiệt:VFIMO (女火戈一人)
  • Bảng mã:U+7D58
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 絘

  • Giản thể

    𰬒

Ý nghĩa của từ 絘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフノフノ). Chi tiết hơn...