• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+1 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oạt Ấp
  • Nét bút:丶丶フノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴乙
  • Thương hiệt:JCN (十金弓)
  • Bảng mã:U+7A75
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 穵

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 穵 theo âm hán việt

穵 là gì? (Oạt, ấp). Bộ Huyệt (+1 nét). Tổng 6 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: móc, thò tay. Chi tiết hơn...

Oạt
Ấp
Âm:

Oạt

Từ điển phổ thông

  • móc, thò tay
Âm:

Ấp

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ oạt .

Từ ghép với 穵