- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
- Pinyin:
Xiān
, Yāo
- Âm hán việt:
Hiên
Yêu
- Nét bút:丶フ丨丶一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺭天
- Thương hiệt:IFMK (戈火一大)
- Bảng mã:U+7946
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 祆 theo âm hán việt
祆 là gì? 祆 (Hiên, Yêu). Bộ Kỳ 示 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶フ丨丶一一ノ丶). Ý nghĩa là: Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc, Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- một tôn giáo thờ thần lửa thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
* 祆教
- hiên giáo [Xianjiào] Bái hoả giáo (một tôn giáo thờ thần lửa thời xưa). Cg. 拜火教 [Bài huô jiào].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc
Từ ghép với 祆