• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
  • Pinyin: Hóu
  • Âm hán việt: Hầu
  • Nét bút:ノフ一ノノ一一ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿸厃矢
  • Thương hiệt:NMOK (弓一人大)
  • Bảng mã:U+77E6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 矦

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 矦 theo âm hán việt

矦 là gì? (Hầu). Bộ Thỉ (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: tước Hầu. Chi tiết hơn...

Hầu

Từ điển phổ thông

  • tước Hầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ hầu .

Từ ghép với 矦