• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
  • Pinyin: Cōng
  • Âm hán việt: Thông
  • Nét bút:ノフノノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱匆心
  • Thương hiệt:PKP (心大心)
  • Bảng mã:U+6031
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 怱

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 怱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thông). Bộ Tâm (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Thông
Âm:

Thông

Từ điển phổ thông

  • gấp, kíp, vội vàng