- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Kệ 彐 (+0 nét)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Kế
Kệ
- Nét bút:フフ一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:VNM (女弓一)
- Bảng mã:U+5F51
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 彑
Ý nghĩa của từ 彑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 彑 (Kế, Kệ). Bộ Kệ 彐 (+0 nét). Tổng 3 nét but (フフ一). Ý nghĩa là: Một hình thức của bộ “kệ” 彐, Đầu con heo, Đầu con nhím. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một hình thức của bộ “kệ” 彐