• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Tuy 夊 (+0 nét)
  • Pinyin: Suī
  • Âm hán việt: Truy Tuy
  • Nét bút:ノフ丶
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:NK (弓大)
  • Bảng mã:U+590A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 夊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Truy, Tuy). Bộ Tuy (+0 nét). Tổng 3 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: đến sau, Dáng đi chậm chạp. Chi tiết hơn...

Truy
Tuy
Âm:

Truy

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðến sau. Ngày xưa dùng như chữ chung .

Từ điển phổ thông

  • đến sau

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dáng đi chậm chạp