- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Bao 勹 (+6 nét)
- Pinyin:
Táo
- Âm hán việt:
Đào
- Nét bút:ノフノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿹勹缶
- Thương hiệt:POJU (心人十山)
- Bảng mã:U+530B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 匋
-
Cách viết khác
窑
-
Thông nghĩa
陶
Ý nghĩa của từ 匋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 匋 (đào). Bộ Bao 勹 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. đồ gốm, 2. họ Đào. Chi tiết hơn...