• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
  • Pinyin: Liè , Xié
  • Âm hán việt: Hiệp
  • Nét bút:フノフノフノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱力⿰力力
  • Thương hiệt:KSKSS (大尸大尸尸)
  • Bảng mã:U+52A6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 劦

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 劦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiệp). Bộ Lực (+4 nét). Tổng 6 nét but (フノフノフノ). Chi tiết hơn...