• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Fǎng , Páng
  • Âm hán việt: Phóng Phảng Phỏng
  • Nét bút:ノ丨丶一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻放
  • Thương hiệt:OYSK (人卜尸大)
  • Bảng mã:U+5023
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倣

  • Thông nghĩa

    仿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倣 theo âm hán việt

倣 là gì? (Phóng, Phảng, Phỏng). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: Bắt chước. Chi tiết hơn...

Phỏng

Từ điển phổ thông

  • bắt chước, làm theo, làm giống

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bắt chước

Từ điển Thiều Chửu

  • Bắt chước, cũng viết là phỏng 仿.

Từ ghép với 倣