- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:ất 乙 (+7 nét)
- Pinyin:
Fǔ
- Âm hán việt:
- Nét bút:一丨フ一一丨丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱甫乙
- Thương hiệt:IBN (戈月弓)
- Bảng mã:U+4E76
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 乶 theo âm hán việt
乶 là gì? 乶 Bộ ất 乙 (+7 nét). Tổng 8 nét but (一丨フ一一丨丶フ). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 乶