• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
  • Pinyin: Kǎo , Qiǎo , Yú
  • Âm hán việt: Khảo
  • Nét bút:一フ
  • Lục thư:Giả tá
  • Thương hiệt:MVS (一女尸)
  • Bảng mã:U+4E02
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 丂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 丂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khảo). Bộ Nhất (+1 nét). Tổng 2 nét but (フ). Chi tiết hơn...