ktv厅 ktv tīng

Từ hán việt: 【sảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "ktv厅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: k t v

Đọc nhanh: ktv (sảnh). Ý nghĩa là: quán karaoke.

Xem ý nghĩa và ví dụ của ktv厅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của ktv厅 khi là Danh từ

quán karaoke

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ktv厅

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - 这里 zhèlǐ 拥有 yōngyǒu 自己 zìjǐ de 茶楼 chálóu 、 ktv 、 快餐店 kuàicāndiàn 酒吧 jiǔbā 中式 zhōngshì 餐馆 cānguǎn

    - ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...

  • - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ ktv厅

Hình ảnh minh họa cho từ ktv厅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ktv厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao