Đọc nhanh: ktv厅 (sảnh). Ý nghĩa là: quán karaoke.
Ý nghĩa của ktv厅 khi là Danh từ
✪ quán karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ktv厅
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ ktv厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ktv厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›