Hán tự: 龈
Đọc nhanh: 龈 (ngân.khẩn). Ý nghĩa là: lợi (răng).
Ý nghĩa của 龈 khi là Danh từ
✪ lợi (răng)
齿龈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龈
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
Hình ảnh minh họa cho từ 龈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龈›