bāo

Từ hán việt: 【bao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao). Ý nghĩa là: hô; vỗ (răng); vổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

hô; vỗ (răng); vổ

龅牙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龅

Hình ảnh minh họa cho từ 龅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUPRU (卜山心口山)
    • Bảng mã:U+9F85
    • Tần suất sử dụng:Thấp