Hán tự: 龅
Đọc nhanh: 龅 (bao). Ý nghĩa là: hô; vỗ (răng); vổ.
Ý nghĩa của 龅 khi là Tính từ
✪ hô; vỗ (răng); vổ
龅牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龅
Hình ảnh minh họa cho từ 龅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龅›