Hán tự: 鼍
Đọc nhanh: 鼍 (đà). Ý nghĩa là: cá sấu; con giải.
Ý nghĩa của 鼍 khi là Danh từ
✪ cá sấu; con giải
爬行动物,吻短,体长2米多,背部、尾部有鳞甲力大,性贪睡,穴居江河岸边皮可以制鼓也叫鼍龙或扬子鳄,通称猪婆龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼍
Hình ảnh minh họa cho từ 鼍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鼍›