Từ hán việt: 【y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: huyện Y (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

huyện Y (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc)

黟县,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黟

Hình ảnh minh họa cho từ 黟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFNIN (田火弓戈弓)
    • Bảng mã:U+9EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp