Hán tự: 麹
Đọc nhanh: 麹 (_). Ý nghĩa là: men, họ Khúc.
Ý nghĩa của 麹 khi là Danh từ
✪ men
用曲霉和它的培养基 (多为麦子、麸皮、大豆的混合物) 制成的块状物,用来酿酒或制酱
✪ họ Khúc
(Qū) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麹
Hình ảnh minh họa cho từ 麹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm