bēi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim tu ti (mieroscelis amaurotis).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim tu ti (mieroscelis amaurotis)

鸟类的一属,羽毛大部为黑褐色,腿短而细弱吃果实和昆虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹎

Hình ảnh minh họa cho từ 鹎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJPYM (竹十心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp