Hán tự: 鹋
Đọc nhanh: 鹋 (miêu). Ý nghĩa là: đà điểu ê-mu; đà điểu sa mạc Úc, miêu; như "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)".
✪ đà điểu ê-mu; đà điểu sa mạc Úc
鸸鹋:鸟,形状象鸵鸟,嘴短而扁,羽毛灰色或褐色,翅膀退化,腿长,有三趾,善于走,产在澳洲森林中,吃树叶和野果 (英:emu)
✪ miêu; như "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹋
Hình ảnh minh họa cho từ 鹋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹋›