Đọc nhanh: 鸺鹠 (hưu lưu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus), cú vọ.
Ý nghĩa của 鸺鹠 khi là Danh từ
✪ chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus)
鸟,羽毛棕褐色,有横斑,尾巴黑褐色,腿部白色外形跟鸱鸺相似,但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等,对农业有害也叫枭
✪ cú vọ
鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸺鹠
Hình ảnh minh họa cho từ 鸺鹠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸺鹠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸺›
鹠›