鸺鹠 xiū liú

Từ hán việt: 【hưu lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸺鹠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hưu lưu). Ý nghĩa là: chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus), cú vọ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸺鹠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸺鹠 khi là Danh từ

chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus)

鸟,羽毛棕褐色,有横斑,尾巴黑褐色,腿部白色外形跟鸱鸺相似,但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等,对农业有害也叫枭

cú vọ

鸟, 羽毛棕褐色, 有横斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色外形跟鸱鸺相似, 但头部没有角状的羽毛捕食鼠、兔等, 对农业有害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸺鹠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸺鹠

Hình ảnh minh họa cho từ 鸺鹠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸺鹠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODPM (人木心一)
    • Bảng mã:U+9E3A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWPYM (竹田心卜一)
    • Bảng mã:U+9E60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp