鵖鴔 bī fú

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鵖鴔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hoopoe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鵖鴔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鵖鴔 khi là Danh từ

hoopoe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鵖鴔

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鵖鴔

Hình ảnh minh họa cho từ 鵖鴔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鵖鴔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHAF (竹人竹日火)
    • Bảng mã:U+9D14
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp