Từ hán việt: 【lặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lặc). Ý nghĩa là: cá Lặc, lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá Lặc

鳓鱼,身体侧扁,银白色,头小,鳃孔大,无侧线生活在海中也叫白鳞鱼或曹白鱼

lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳓

Hình ảnh minh họa cho từ 鳓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTJS (弓一廿十尸)
    • Bảng mã:U+9CD3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp