Từ hán việt: 【lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc). Ý nghĩa là: một loại bánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại bánh

饹馇, 一种食品,用豆面做成饼形,切成块炸着吃或炒菜吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饹

Hình ảnh minh họa cho từ 饹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Lē , Lè , Le
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:ノフフノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHER (弓女竹水口)
    • Bảng mã:U+9979
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp