Đọc nhanh: 鲥鱼 (thì ngư). Ý nghĩa là: Cá cháy, cá cháy.
Ý nghĩa của 鲥鱼 khi là Danh từ
✪ Cá cháy
✪ cá cháy
背部黑绿色, 腹部银白色, 眼周围银白色带金光鳞下有丰富的脂肪, 肉鲜嫩, 是名贵的食用鱼属于海产鱼类, 春季到中国珠江、长江、钱塘江等河流中产卵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲥鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲥鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲥鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›
鲥›