Hán tự: 鮨
Đọc nhanh: 鮨 (nghễ.quỳ). Ý nghĩa là: cá song; cá nghệ (một loại cá, mình dẹt, màu hồng hoặc màu nâu xám, có vằn, miệng to, răng nhỏ nhưng nhọn. Phần lớn sống ở biển).
Ý nghĩa của 鮨 khi là Danh từ
✪ cá song; cá nghệ (một loại cá, mình dẹt, màu hồng hoặc màu nâu xám, có vằn, miệng to, răng nhỏ nhưng nhọn. Phần lớn sống ở biển)
鱼类的一科,体侧扁,红色或褐色,有斑纹,口大,牙细而尖大部分种类生活在海洋中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鮨
Hình ảnh minh họa cho từ 鮨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鮨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鮨›