Hán tự: 癔
Đọc nhanh: 癔 (_). Ý nghĩa là: bệnh tâm thần; bệnh thần kinh.
Ý nghĩa của 癔 khi là Danh từ
✪ bệnh tâm thần; bệnh thần kinh
癔病:精神病,多由精神受重大刺激引起发作时大叫大闹,哭笑无常,言语错乱,或有痉挛、麻痹、失明、失语等现象也叫歇斯底里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癔
Hình ảnh minh họa cho từ 癔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癔›