Từ hán việt: 【ý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ý). Ý nghĩa là: nguyên tố Y-téc-bi (ký hiệu Yb).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nguyên tố Y-téc-bi (ký hiệu Yb)

金属元素,符号Yb (ytterbium) 是一种稀土金属银白色,质软用来制特种合金,也用作激光材料等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镱

Hình ảnh minh họa cho từ 镱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTP (重金卜廿心)
    • Bảng mã:U+9571
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp