Hán tự: 魈
Đọc nhanh: 魈 (tiêu). Ý nghĩa là: sơn tiêu; ma núi (loài yêu quái mặt xanh nói trong truyền thuyết).
Ý nghĩa của 魈 khi là Danh từ
✪ sơn tiêu; ma núi (loài yêu quái mặt xanh nói trong truyền thuyết)
山魈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魈
Hình ảnh minh họa cho từ 魈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm魈›