Đọc nhanh: 鬰抑 (uất ức). Ý nghĩa là: Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được..
Ý nghĩa của 鬰抑 khi là Danh từ
✪ Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬰抑
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 我 感到 有些 抑郁
- Tôi cảm thấy hơi chán nản.
- 这个 房间 很 抑郁
- Căn phòng này rất ngột ngạt.
- 治疗 重度 抑郁 的
- Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.
- 我 被 诊断 得 了 抑郁症
- Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鬰抑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬰抑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抑›