鬰抑 yù yì

Từ hán việt: 【uất ức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鬰抑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uất ức). Ý nghĩa là: Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鬰抑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鬰抑 khi là Danh từ

Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬰抑

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 抑制 yìzhì 不住 búzhù 内心 nèixīn de 喜悦 xǐyuè

    - anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.

  • - mèi de 环境 huánjìng ràng rén 感到 gǎndào 压抑 yāyì

    - Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm.

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • - 战士 zhànshì men 虎视 hǔshì zhe 山下 shānxià de 敌人 dírén 抑制 yìzhì 不住 búzhù 满腔 mǎnqiāng 怒火 nùhuǒ

    - chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.

  • - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 悲伤 bēishāng

    - Anh đang kìm nén nỗi đau.

  • - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - Anh đang kìm nén cơn giận.

  • - 难以 nányǐ 抑制 yìzhì 情欲 qíngyù

    - không thể kiềm chế được ham muốn.

  • - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 抑郁 yìyù

    - Tôi cảm thấy hơi chán nản.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 抑郁 yìyù

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 治疗 zhìliáo 重度 zhòngdù 抑郁 yìyù de

    - Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬰抑

Hình ảnh minh họa cho từ 鬰抑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬰抑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao