Đọc nhanh: 鬣蜥 (liệp tích). Ý nghĩa là: Kỳ nhông.
Ý nghĩa của 鬣蜥 khi là Danh từ
✪ Kỳ nhông
iguana
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣蜥
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 马 鬣 很 柔软 且 美丽
- Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 鬣蜥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬣蜥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜥›
鬣›