huán

Từ hán việt: 【hoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: búi tóc (phụ nữ). Ví dụ : - búi tóc

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

búi tóc (phụ nữ)

妇女梳的环形的发鬓

Ví dụ:
  • - 云鬟 yúnhuán

    - búi tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 云鬟 yúnhuán

    - búi tóc

  • - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬟

Hình ảnh minh họa cho từ 鬟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHWLV (尸竹田中女)
    • Bảng mã:U+9B1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp