kūn

Từ hán việt: 【khôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khôn). Ý nghĩa là: cạo trọc đầu (hình phạt thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cạo trọc đầu (hình phạt thời xưa)

古代剃去男子头发的刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髡

Hình ảnh minh họa cho từ 髡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+3 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Khôn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHMU (尸竹一山)
    • Bảng mã:U+9AE1
    • Tần suất sử dụng:Thấp