sǎn

Từ hán việt: 【tản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tản). Ý nghĩa là: bánh cuộn thừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bánh cuộn thừng

馓子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馓

Hình ảnh minh họa cho từ 馓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tản
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTBK (弓女廿月大)
    • Bảng mã:U+9993
    • Tần suất sử dụng:Thấp