Đọc nhanh: 霸押 (bá áp). Ý nghĩa là: cầm.
Ý nghĩa của 霸押 khi là Động từ
✪ cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸押
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 称霸一方
- xưng bá một vùng.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 霸权主义
- chủ nghĩa bá quyền
- 学霸 的 智慧 让 我 很 羡慕
- Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 警察 押 了 他
- Cảnh sát tạm giam anh ta.
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 那 恶霸 常 欺负 百姓
- Tên ác bá đó thường ức hiếp dân chúng.
- 此霸 欺凌 弱小 国家
- Nước bá quyền này ức hiếp các nước nhỏ yếu.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 街头 出现 了 个 恶霸
- Trên đường phố xuất hiện một tên ác bá.
- 签字 画押
- ký tên chấp thuận
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 霸持 文坛
- bá chiếm văn đàn
- 霸持 他人 产业
- chiếm đoạt sản nghiệp của người khác
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 我 押 了 一些 首饰 来 应急
- Tôi đã cầm một số đồ trang sức để ứng phó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霸押
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霸押 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm押›
霸›