yín

Từ hán việt: 【dâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dâm). Ý nghĩa là: mưa dầm; mưa rả rích; mưa nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mưa dầm; mưa rả rích; mưa nhiều

霪雨:同'淫雨'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霪

Hình ảnh minh họa cho từ 霪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBEBG (一月水月土)
    • Bảng mã:U+972A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp