hǎn

Từ hán việt: 【giảm.hám.hảm.khám】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảm.hám.hảm.khám). Ý nghĩa là: họ Khám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Khám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阚

Hình ảnh minh họa cho từ 阚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Môn 門 (+11 nét)
    • Pinyin: Hǎn , Kàn
    • Âm hán việt: Giảm , Hám , Hảm , Khám
    • Nét bút:丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNJK (中尸弓十大)
    • Bảng mã:U+961A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp