Hán tự: 磡
Đọc nhanh: 磡 (_). Ý nghĩa là: vách núi; sườn núi, đê; con đê.
Ý nghĩa của 磡 khi là Danh từ
✪ vách núi; sườn núi
山崖
✪ đê; con đê
堤岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磡
Hình ảnh minh họa cho từ 磡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm