Hán tự: 镴
Đọc nhanh: 镴 (lạp). Ý nghĩa là: hợp kim thiếc và chì.
✪ hợp kim thiếc và chì
锡和铅的合金通常叫 焊锡或锡镴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镴
Hình ảnh minh họa cho từ 镴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镴›