Hán tự: 镦
Đọc nhanh: 镦 (đôn.đối). Ý nghĩa là: dập (tấm kim loại), thiến.
Ý nghĩa của 镦 khi là Động từ
✪ dập (tấm kim loại)
冲压金属板,使其变形不加热叫冷镦,加热叫热镦
✪ thiến
同'驐'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镦
Hình ảnh minh họa cho từ 镦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镦›